Bạc đạn tang trống FAG 21316-E1 được Đại lý vòng bi phân phối với giá tốt nhất tại TpHCM và các tỉnh trên toàn quốc, đảm bảo hàng thật 100% nếu hàng giả sẽ hoàn trả lại 200% cho quý khách hàng. Ngoài ra Công ty chúng tôi còn làm đại lý thêm những hãng thương hiệu lớn khác như: URB, NTN, NACHI, NSK, SKF, KOYO,… giá cạnh tranh hợp lý.
Cấu hình bạc đạn FAG 21316 nhập từ Đức
Hình ảnh sản phẩm bạc đạn FAG 21316
Mã sản phẩm: FAG 21316E
Trục: 80 mm
Đường kính ngoài: 170 mm
Độ dày: 39 mm
Chủng loại: Vòng bi tang trống
Tải Trọng Động (KN): 305
Tải Trọng Tĩnh (KN): 325
Tốc Độ Giới Hạn (rpm): 4800
Tốc Độ Tham Khảo (rpm): 4050
Nguồn Gốc Thương Hiệu: CHLB Đức
Xuất Xứ: CHLB Đức
=>> Xem thêm: Vòng bi NSK 21316
FAG 21316.E1XL là loại bạc đạn có 2 dãy con lăn dạng tang trống. Có chung 1 rãnh lăn tại vòng ngoài và 2 rãnh lăn riêng biệt tại vòng trong tạo ra một góc nghiêng so với trục của vòng bi, điều này đem lại cho vòng bi tang trống 1 sự kết hợp tuyệt vời của các đặc tính thiết kế mà không 1 loại vòng bi nào có thể thay thế được trong nhiều ứng dụng đặc biệt. Loại bi này có khả năng tự lựa rất cao nên ít nhạy cảm với tình trạng lệch tâm của trục so với ổ đỡ và hiện tượng võng hoặc cong trục, phù hợp với những môi trường làm việc khắc nghiệt, nhiễm bẩn và ít bôi trơn, sử dụng nhiều trong những ngành công nghiệp nặng.
Thông số kỹ thuật chi tiết về Bạc đạn 21316 FAG URB NACHI NSK NTN SKF
Hãy tham khảo chi tiết thông số kỹ thuật của các hãng thương hiệu lớn tại bảng dưới đây nhé.
NHÃN HIỆU | MÃ HÀNG CHI TIẾT | TRỤC (MM) | TẢI TRỌNG ĐỘNG (KN) | TẢI TRỌNG TĨNH (KN) | TỐC ĐỘ GIỚI HẠN (RPM) | TỐC ĐỘ THAM KHẢO (RPM) | XUẤT XỨ NHÃN HIỆU | NƠI SẢN XUẤT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FAG | 21316-E1 | 80 | 305 | 325 | 5700 | 4050 | Đức | Đức |
NSK | 21316EAE4 | 80 | 355 | 375 | 3800 | 3000 | Nhật Bản | Nhật Bản |
SKF | 21316E | 80 | 331 | 375 | 5300 | 3800 | Thụy Điển | Thụy Điển |
NTN | 21316 | 80 | 260 | 315 | 3300 | 2500 | Nhật Bản | Nhật Bản |
NACHI | 21316EX1 | 80 | 380 | 339 | 3800 | 3000 | Nhật Bản | Nhật Bản |
URB | 21316CW33 | 80 | 310 | 400 | 3000 | 2200 | ROMANIA | ROMANIA |